Có 2 kết quả:

乾燥機 gān zào jī ㄍㄢ ㄗㄠˋ ㄐㄧ干燥机 gān zào jī ㄍㄢ ㄗㄠˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a drier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a drier

Bình luận 0